Reactionary là gì
WebChào mọi người, mình là Na. Chào mừng mọi người đến với kênh của mình.• Những trải bài của mình là dự đoán chung không phải trải bài riêng cho cá ...
Reactionary là gì
Did you know?
Webreactionary là gì – Nghĩa của từ reactionary ... Posted on 09/04/2024 by admin. 09 Th4. reactionary có nghĩa là. one who supports Reaction in opposition to the general … WebMàu đen. Màu đen. Một trong những gam màu dễ phối đồ nhất, ưa chuộng nhất không kém cạnh gì với màu trắng. Đó chính là màu đen. Màu này cũng giúp chúng ta mix đồ được rất nhiều các loại trang phục khác nhau. Có một ưu điểm cho …
Webreactionary. adjective. , noun. plural reactionaries. (a person) opposed to change and progress or favouring a return to things as they were. phản động. reactionary politics. … WebThe meaning of REACTIONARY is relating to, marked by, or favoring reaction; especially : ultraconservative in politics.
WebTra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'reactionary' trong tiếng Việt. reactionary là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. WebDanh từ. Sự phản tác dụng, sự phản ứng lại. action and reaction. tác dụng và phản tác dụng. (vật lý); (hoá học) phản ứng. catalytic reaction. phản ứng xúc tác. (chính trị) sự phản …
WebMay 3, 2024 · Tính từ reactionary là một thuật ngữ chính trị có nghĩa là very conservative. Nó cũng có chức năng như một danh từ mô tả một người nào đó phản động về mặt chính …
WebReactionary là gì: / ri´ækʃənəri /, Tính từ: (chính trị) phản động, Danh từ: kẻ phản động, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ... Toggle navigation X reading bach choir websiteWebPhát âm của reactionary. Cách phát âm reactionary trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press reading babe ruth baseballWebTra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'reactionary' trong tiếng Anh. reactionary là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. reading bachillerato pdfWebSep 21, 2024 · Rốt cuộc thì “phản động” là gì mà có sức công phá lớn vậy? “Phản động” là một từ Hán – Việt, được dịch từ chữ tiếng Anh “reactionary”. Chữ này lại có gốc tiếng Pháp “réactionnaire”, là một thuật ngữ được tạo ra vào thời Cách mạng Pháp năm 1789. how to strengthen half wallsWebDanh từ. Sự phản tác dụng, sự phản ứng lại. action and reaction. tác dụng và phản tác dụng. (vật lý); (hoá học) phản ứng. catalytic reaction. phản ứng xúc tác. (chính trị) sự phản động. (quân sự) sự phản công, sự đánh trả lại. reading bach choirWebTrong khoa học chính trị, phản động (chữ Hán: 反動; tiếng Anh: reactionary) là một thuật ngữ Hán-Việt chỉ người có quan điểm chính trị ủng hộ việc quay trở lại status quo ante, tức trạng thái chính trị trước đó của xã hội, mà người đó tin rằng bao hàm những đặc điểm tích cực không tồn tại trong xã ... how to strengthen hair strandsWebDịch trong bối cảnh "THỐNG NHẤT HÀNG ĐẦU" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THỐNG NHẤT HÀNG ĐẦU" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. how to strengthen gums fast