Reactionary là gì

Webreactionary meaning: 1. a person who is opposed to political or social change or new ideas: 2. opposed to political or…. Learn more. WebFeb 4, 2024 · A reactionary is a politician or political philosopher who wants to reverse political changes and restore society to a state believed to have existed before. So …

Bói bài tây: Chuyện gì ở quá khứ vẫn khiến bạn bị ám ảnh? - Ngôi …

Web3. a process of change which occurs when two or more substances are put together. (a) nuclear reaction; a chemical reaction between iron and acid. reacción. reˈactionary ( -ʃə-) adjective, noun. ( plural reˈactionaries) (a person) opposed to change and progress or favouring a return to things as they were. reaccionario. WebApr 12, 2024 · Thị trường bò (Bull market) sử dụng hình ảnh con bò để ẩn dụ cho thị trường tăng giá, đại diện cho xu thế đi lên. Ủy ban Chứng khoán và Hối đoái Mỹ định nghĩa, thị trường bò là thời điểm ghi nhận giá cổ phiếu tăng và tâm lý thị trường lạc quan. Khi đó, chỉ ... how to strengthen hair roots naturally https://meg-auto.com

REACTIONARY Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

WebTraductions en contexte de "Military, on" en anglais-français avec Reverso Context : on the military, information on military, on military matters, on a military Webreactionary. [ ree- ak-sh uh-ner-ee ] See synonyms for reactionary on Thesaurus.com. adjective. of, pertaining to, marked by, or favoring reaction, especially extreme … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Reaction how to strengthen glass

Định Nghĩa Của Từ

Category:Đọc Truyện [ youngliz ] quay lại ngày đầu tiên lemontea_najun

Tags:Reactionary là gì

Reactionary là gì

Phản động – Wikipedia tiếng Việt

WebChào mọi người, mình là Na. Chào mừng mọi người đến với kênh của mình.• Những trải bài của mình là dự đoán chung không phải trải bài riêng cho cá ...

Reactionary là gì

Did you know?

Webreactionary là gì – Nghĩa của từ reactionary ... Posted on 09/04/2024 by admin. 09 Th4. reactionary có nghĩa là. one who supports Reaction in opposition to the general … WebMàu đen. Màu đen. Một trong những gam màu dễ phối đồ nhất, ưa chuộng nhất không kém cạnh gì với màu trắng. Đó chính là màu đen. Màu này cũng giúp chúng ta mix đồ được rất nhiều các loại trang phục khác nhau. Có một ưu điểm cho …

Webreactionary. adjective. , noun. plural reactionaries. (a person) opposed to change and progress or favouring a return to things as they were. phản động. reactionary politics. … WebThe meaning of REACTIONARY is relating to, marked by, or favoring reaction; especially : ultraconservative in politics.

WebTra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'reactionary' trong tiếng Việt. reactionary là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. WebDanh từ. Sự phản tác dụng, sự phản ứng lại. action and reaction. tác dụng và phản tác dụng. (vật lý); (hoá học) phản ứng. catalytic reaction. phản ứng xúc tác. (chính trị) sự phản …

WebMay 3, 2024 · Tính từ reactionary là một thuật ngữ chính trị có nghĩa là very conservative. Nó cũng có chức năng như một danh từ mô tả một người nào đó phản động về mặt chính …

WebReactionary là gì: / ri´ækʃənəri /, Tính từ: (chính trị) phản động, Danh từ: kẻ phản động, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ... Toggle navigation X reading bach choir websiteWebPhát âm của reactionary. Cách phát âm reactionary trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press reading babe ruth baseballWebTra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'reactionary' trong tiếng Anh. reactionary là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. reading bachillerato pdfWebSep 21, 2024 · Rốt cuộc thì “phản động” là gì mà có sức công phá lớn vậy? “Phản động” là một từ Hán – Việt, được dịch từ chữ tiếng Anh “reactionary”. Chữ này lại có gốc tiếng Pháp “réactionnaire”, là một thuật ngữ được tạo ra vào thời Cách mạng Pháp năm 1789. how to strengthen half wallsWebDanh từ. Sự phản tác dụng, sự phản ứng lại. action and reaction. tác dụng và phản tác dụng. (vật lý); (hoá học) phản ứng. catalytic reaction. phản ứng xúc tác. (chính trị) sự phản động. (quân sự) sự phản công, sự đánh trả lại. reading bach choirWebTrong khoa học chính trị, phản động (chữ Hán: 反動; tiếng Anh: reactionary) là một thuật ngữ Hán-Việt chỉ người có quan điểm chính trị ủng hộ việc quay trở lại status quo ante, tức trạng thái chính trị trước đó của xã hội, mà người đó tin rằng bao hàm những đặc điểm tích cực không tồn tại trong xã ... how to strengthen hair strandsWebDịch trong bối cảnh "THỐNG NHẤT HÀNG ĐẦU" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THỐNG NHẤT HÀNG ĐẦU" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. how to strengthen gums fast